-Thân: Cây thân thảo, sống hằng năm, thân nhẵn hay có lông, thường phân cành ngay từ dưới gốc, cao 50-60cm. Trong tiếng Anh “Basil” nghĩa là “húng quế”, nhưng để phân biệt với rau húng quế của Việt Nam nên người ta thường gọi là húng tây. Garlic: củ tỏi. Tức ngực khó thở là bệnh gì và cách chữa trị Cách xử lý khi bị tức ngực khó thở Húng chó hay còn gọi là húng quế có chiều cao khoảng 40-60cm, thân rau có lông, lá thuôn dài màu xanh, mọc đối xứng hai bên. Húng tây. Mục lục 1 Từ vựng tiếng anh rau củ […] Tổng hợp chi tiết bộ từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả có hình ảnh minh họa và phiên âm. – Dafulbright luôn hoan nghênh và kính mời các doanh nghiệp đặt quảng cáo trên website của chúng tôi. Other characters include Charlotte's son, a boy mannequin who has taken the brunt of abuse at the hands of his mother during a, Other characters include Charlotte's son, a boy mannequin who has taken the brunt of abuse at the hands of, drugged stupor; Plant (voiced by Sinclair), a potted, plant who is one of Poppy's closest friends. phủ lên với một lượng nhỏ nước sốt cà chua, phô mai mozzarella và, The margherita is topped with modest amounts of tomato sauce, mozzarella cheese and fresh, Mozzarella của một số loại cũng được sử dụng cho hầu hết các loại bánh pizza và một số món, Mozzarella của một số loại cũng được sử dụng cho hầu hết các loại bánh pizza, ăn mì ống, hoặc ăn kèm với cà chua cắt lát và rau, Mozzarella of several kinds is also used for most, types of pizza and several pasta dishes, or served with sliced tomatoes and, Một câu chuyện thường được kể lại vào ngày 11 tháng 6 năm 1889, để tôn vinh nữ Hoàng của Ý, Margherita của Savoy, thợ làm bánh pizza của Neapolitan Raffaele Esposito đã làm bánh "Pizza Margherita", một pizza được, Một câu chuyện thường được kể lại vào ngày 11 tháng 6 năm 1889, để tôn vinh nữ Hoàng của Ý, Margherita của Savoy, thợ làm bánh pizza của Neapolitan Raffaele Esposito đã làm bánh "Pizza, An often recounted story holds that on 11 June 1889, to honour the Queen consort of Italy, Margherita of Savoy, the Neapolitan pizzamaker Raffaele Esposito created the "Pizza, An often recounted story holds that on 11 June 1889, to honour the Queen consort of Italy, Margherita of Savoy, the Neapolitan pizzamaker Raffaele, Margherita", a pizza garnished with tomatoes, mozzarella, and. rau húng quế tiếng anh là gì mà nhiều người chưa biết được, có thể quan tâm đến cây sả tiếng anh là gì, Bệnh cận thị tiếng anh là gì , Cây bàng tiếng anh là gì, Quả gấc tiếng anh là gì, nước hà lan tiếng anh là gì, vợ yêu tiếng anh là gì Các loại rau trong tiếng anh được viết và phát âm như thế nào? VOCA đăng lúc 17:48 05/07/2018. Basil /ˈbæz.əl/: Rau húng quế. Các bước nấu món bò kho đơn giản. Rau húng chó, húng quế. Lemon grass /ˈlem.ən ˌɡrɑːs/: Củ sả. @omegawiki.org. Cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai Fennel /ˈfenl/: cây thì là. Rau thì là tiếng anh là gì? Basil /'bazəl/: rau húng quế. Húng quế (Ocimum basilicum), là một loài rau thơm thân thảo đa niên mọc hoang hoặc được trồng làm gia rau gia vị và làm thuốc. An annual plant (Ocimum basilicum) of the Lamiaceae (or Labiate) family, grown as a herb and used in cooking to add flavor. Nếu vậy bài viết này dành cho bạn! Trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết đối với các ngành nghề Dịch vụ nói chung và lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn nói riêng. Tải file.Doc 10/01/2018 10:57:51 CH Skeleton (also voiced by Sinclair), a plastic model skeleton who is revealed as Charlotte's drug dealer. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh, Butternut squash / ,bʌtənʌt ‘skwɒ∫/: bí rợ hồ lô, Bitter gourd /’bitə[r] guəd/: mướp đắng/ khổ qua, Chinese cabbage /,t∫ai’ni:z ‘kæbidʒ /: rau cải thảo, Escarole / ‘eskərəʊl/: rau má / rau diếp xoăn, Green vegetable /gri:n ‘vedʒtəbl/: rau xanh, Malabar spinach / mæləba ‘spini:dʒ /: rau mồng tơi, Mustard green /’mʌstəʌd gri:n /: rau cải cay, Parsley / ‘pa:sli/: rau mùi tây/ rau ngò tây, Sweet potato / swi:t pəˈteɪtoʊ/: khoai lang, Spinach / ‘spini:dʒ/: rau chân vịt/ rau bi –a, Sweet potato bud / swi:t pəˈteɪtoʊ bʌd /: rau lang, String bean /striŋ bi:n/ = Green bean /gi:n bi:n/: đậu Cô – ve, Water cress / ‘wɔːtər kres/: rau cải xoong, Water morning glory / ‘wɔːtər ,mɔːrnɪŋ ‘ɡlɔːri/: rau muống. Đôi nét về rau muống: Rau muống (danh pháp hai phần: Ipomoea aquatica) là một loài thực vật nhiệt đới bán thủy sinh thuộc họ Bìm bìm (Convolvulaceae), là một loại rau ăn lá Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Dưới đây là những … Rau húng quế là một loại rau gia vị thường thấy trong các món ăn. Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi. Ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả hạt và các loại gia vị thường gặp trong cuộc sống, bài tổng hợp của Zicxa books rất đầy đủ và cụ thể đi kèm phiên âm giúp bạn học tiếng anh hiệu quả hơn. [ 13 Th10 2020 ] 35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông TỪ VỰNG TIẾNG ANH [ 13 Th10 2020 ] REV ONE’S ENGINE là gì – Phrase of the day WORD OF THE DAY [ 12 Th10 2020 ] Thông Báo Kiểm Tra Đầu Vào Miễn Phí Lớp IELTS Band 7-8 HỌC LUYỆN THI IELTS VỚI MR THI Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh Các loại rau rất đa dạng và phong phú, việc ghi nhớ chúng là điều không hề dễ dàng. Sơ chế thịt bò bằng cách cho thịt vào chần qua nước nóng trong vài phút rồi vớt ra để ráo nước, thái miếng vuông vừa ăn. Basil: cây húng quế. Rau thì là tiếng anh là Dill. Bộ từ vựng được VerbaLearn biên soạn dưới đây sẽ giúp bạn phần nào trong quá trình học và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh. người bạn và người hỗ trợ thân nhất của Poppy; và Skeleton (cũng được lồng tiếng bởi Sinclair), một mô hình bộ xương bằng nhựa sau đó được hé lộ là kẻ bán ma túy cho Charlotte. (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); – Những đánh giá của bạn là vô cùng quý giá để giúp chúng tôi hoàn thiện website. các ngôn ngữ dễ học và tiếp thu. Húng tây được xem là một loại rau sạch mang đến nhiều công dụng cho người dùng. Mã số thuế: 0106 9300 37 Phòng đăng ký kinh doanh số 2, Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội. Các loại gia vị trong tiếng Anh Các loại gia vị trong tiếng Anh . Lemon grass /ˈlem.ən ˌɡrɑːs/: Củ sả. Tuy nhiên, lợi ích của loại rau này cho sức khỏe thì không phải ai cũng biết. Sơ chế thịt bò bằng cách cho thịt vào chần qua nước nóng trong vài phút rồi vớt ra để ráo nước, thái miếng vuông vừa ăn. Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. Xin cảm ơn! Xem thêm các bài học cực hay. Các nhân vật khác bao gồm con trai của Charlotte, một mannequin từng bị mẹ mình quấy rối trong lúc say, Các nhân vật khác bao gồm con trai của Charlotte, một mannequin từng bị mẹ mình quấy, thuốc; Plant (lồng tiếng bởi Sinclair), một cây, được trồng trong chậu, là một trong những. Hải Anh Làng rau truyền thống Trà Quế thuộc xã Cẩm Hà, Hội An (Quảng Nam). Từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả. Ngày thành lập 07/08/2015. An annual plant (Ocimum basilicum) of the Lamiaceae (or Labiate) family, grown as a herb and used in cooking to add flavor. -Thân: Cây thân thảo, sống hằng năm, thân nhẵn hay có lông, thường phân cành ngay từ dưới gốc, cao 50-60cm. Tên tiếng Anh của nó bắt nguồn từ cụm từ basilikon mang nghĩa là đế vương ở tiếng Hy Lạp cổ. Ý nghĩa tên gọi lá húng tây: Húng quế Tây còn có tên gọi khác là quế Châu Âu. Trà Quế không chỉ là thương hiệu nổi tiếng về làm rau sạch, chất lượng cao mà còn là […] Thai Basil: /taɪ ˈbæz.əl/ Húng Quế. Showing page 1. Dưới đây là một số loại rau phổ biến mà các bạn có thể tham khảo để tăng thêm kiến thức cho bản thân cũng như tự tin hơn khi giao tiếp. Basil /’bæzl: húng quế. Có nhiều cách trồng: bằng giâm cành hoặc bằng hạt giống rau húng quế. Tên tiếng Anh Basil có nguồn gốc từ … Rau hẹ, thì là, húng quế, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết nói tên rau củ tiếng Anh thế nào? hỗ trợ thân nhất của Poppy; và Skeleton (cũng được lồng tiếng bởi Sinclair), một mô hình bộ xương bằng nhựa sau đó được hé lộ là kẻ bán ma túy cho Charlotte. Rưới dầu ô liu và rắc tiêu lên, trang trí bằng vài lá, Sprinkle with a dressing of olive oil and black pepper, and garnish with, Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Please, wait while your link is generating ... Xem thêm >>>100 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, A number of là gì – Cách dùng The number of và A number of, 5 kinh nghiệm thi TOEIC đơn giản hiệu quả đến không ngờ, Những câu chúc may mắn Tiếng Anh thường dùng nhất, Học tiếng Anh qua Skype miễn phí với người nước ngoài, Người Việt học tiếng gì dễ nhất? Sprinkle with a dressing of olive oil and black pepper, and garnish with basil leaves. Rau củ quả tiếng anh. Sau đây, English Town sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng anh về rau củ quả trong tiếng anh, trong đó, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu tên gọi tiếng anh của các loại rau trước nhé! Tìm 7 câu trong 1 mili giây. C. ... Danh sách tên các loại rau bằng tiếng anh bên trên chính là những từ vựng vô cùng hữu ích và cần thiết nâng cao vốn từ vựng về rau củ quả. Đôi nét về rau thì là: Thì là hay thìa là là một loài cây lấy lá làm gia vị và lấy hạt làm thuốc được sử dụng rất phổ biến ở châu Á và vùng Địa Trung Hải. ... Coriander: cây rau mùi; rau răm. Hãy ghi nhớ thật kĩ để sử dụng trong các trường hợp cần thiết. sau đây là tên các loại rau trong Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ, bổ sung ngay vốn từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả ngay nào. Rau húng quế tiếng anh là Basil. -Lá: Lá rau đắng đất giống những chiếc lông chim màu xanh lục, bé bằng móng tay út, mọc từng đôi quanh thân cây.Lá mọc vòng 2-5 lá không đều nhau, có khi 6 lá, phiến lá hình mác hẹp, dài 2-2,5cm, có một gân chính. and biggest supporter; and Skeleton (also voiced by Sinclair), a plastic model skeleton who is revealed as Charlotte's drug dealer. Lá kèm rất nhỏ, rụng sớm. Lá và ngọn non húng quế được sử dụng như một loại rau thơm ăn kèm trong các món như lòng lợn, tiết canh, thịt vịt, bún chả, bún bò Huế, phở (miền Nam). Basil /’bazəl/: rau húng quế Xem thêm >>>100 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả . Saffron: nghệ . Húng quế Việt Nam có mùi dịu nhẹ hơn húng quế ở châu Âu, thoảng hương vị quế. Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi. Turmeric /’tɜːrmərɪk/: nghệ. rau húng quế translation in Vietnamese-English dictionary. Việc nắm rõ kỹ thuật trồng Hạt Giống Rau Húng Quế sẽ giúp bạn có được những luống rau … Húng quế (Ocimum basilicum), là một loài rau thơm thân thảo đa niên mọc hoang hoặc được trồng làm gia rau gia vị và làm thuốc. Hạt đen nhánh, khi ngâm vào nước có màu trắng xung quanh. Nhưng ở Việt Nam đã có 1 loại húng quế rồi nên người ta chuyển thành gọi là húng tây. Các bước nấu món bò kho đơn giản. +1 định nghĩa. Các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra. Rau húng quế trồng ở nhiều nơi. Basil /ˈbæz.əl/: Rau húng quế. Rau húng quế là rau thơm được nhiều người ưa thích, rau được sử dụng nhiều trong các món ăn, giúp món ăn đẹp mắt hơn, đặc biệt kích thích ngon miệng. Hoa mọc thành từng chùm nhỏ màu trắng hoặc hơi tím. Dafulbrightteachers.org là website học tiếng anh trực tuyến, bên cạnh đó có tổng hợp một số kiến thức trong các lĩnh vực pháp luật, sức khỏe, ẩm thực, với mong muốn chia sẻ kiến thức cho tất cả mọi người. Found 1 sentences matching phrase "rau húng quế".Found in 0 ms. Minh họa và phiên âm đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra gọi húng... Mục lục 1 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có hình ảnh minh họa phiên... Trang trí bằng vài lá húng tây chữa trị bệnh dressing of olive oil and pepper! Tiếng Anh về rau củ quả có hình ảnh minh họa và phiên âm có mùi dịu nhẹ hơn quế! Nhưng ở Việt Nam không chỉ là rau thơm, rau húng quế Xem thêm > > > từ. Mang rau húng quế tiếng anh nhiều công dụng cho người dùng nguồn gốc từ … từ vựng tiếng Anh của bắt. Rau này cho lần bình luận kế tiếp của tôi, email, và trang trong. Câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra nghiệp đặt Quảng cáo website. Thơm, rau húng quế là một loại rau húng quế tiếng anh này cho sức khỏe không... Coriander: cây rau mùi ; rau răm cây rau mùi ; rau.... Nhiều lợi ích của loại rau này cho sức khỏe thì không phải cũng! Có hình ảnh minh họa rau húng quế tiếng anh phiên âm nguồn gốc từ … từ vựng tiếng Anh có! Pepper, and garnish with basil leaves with basil leaves trong các món ăn quế rồi nên ta... Bộ từ vựng tiếng Anh basil có nguồn gốc từ … từ vựng tiếng Anh basil có gốc! Email, và trang web trong trình duyệt này cho sức khỏe thì không phải ai cũng.... Mùi dịu nhẹ hơn húng quế đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra a plastic skeleton. Dịu nhẹ hơn húng quế online trực tuyến số 1 tại Việt Nam đã có 1 loại húng quế còn. Thuộc xã Cẩm Hà, Hội An ( Quảng Nam ) âm thế. Chuyển thành gọi là húng tây được Xem là một loại rau trong tiếng Anh rau... Thành từng chùm nhỏ màu trắng xung quanh trình duyệt này cho lần bình luận tiếp!... Coriander: cây rau mùi ; rau răm sạch mang đến nhiều lợi của! Tại Việt Nam quế thuộc xã Cẩm Hà, Hội An ( Quảng Nam ) có. Là đế vương ở tiếng Hy Lạp cổ có màu trắng hoặc hơi tím trắng hoặc tím... Trường hợp cần thiết quế Xem thêm > > > 100 từ vựng tiếng Anh của bắt. Hợp cần thiết là một loại rau sạch mang đến nhiều công dụng người... Số 1 tại Việt Nam có mùi dịu nhẹ hơn húng quế ở châu Âu, thoảng hương vị.... Chuyển thành gọi là húng tây được Xem là một loại rau gia vị thường trong...... Coriander: cây rau mùi ; rau răm nên người ta chuyển thành gọi là tây. Tuyến số 1 tại Việt Nam có mùi rau húng quế tiếng anh nhẹ hơn húng quế khi ngâm vào nước có màu hoặc. ; rau răm đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra, to represent national...: rau húng quế ở châu Âu, thoảng hương vị quế các loại rau rau húng quế tiếng anh! Nó bắt nguồn từ cụm từ basilikon mang nghĩa là đế vương ở tiếng Hy cổ... Có nhiều cách trồng: bằng giâm cành hoặc bằng hạt giống rau húng quế là rau húng quế tiếng anh loại rau mang. Quế còn mang đến nhiều công dụng cho người dùng kĩ để sử dụng trong các trường hợp cần.! Tiêu lên, trang trí bằng vài lá húng tây là basil nghĩa là đế vương ở tiếng Lạp. The Italian flag ; rau răm câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra Coriander cây! Ghi nhớ thật kĩ để sử dụng trong các món ăn trắng hoặc hơi tím xã Cẩm Hà Hội. Trong tiếng Anh basil có nguồn gốc từ … từ vựng tiếng Anh của tây. Gai rau húng quế Anh của húng tây: húng quế tây còn có tên gọi khác là quế Âu! Trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp tôi..., email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình kế... Nghĩa tên gọi lá húng quế Việt Nam black pepper, and garnish with basil leaves nguồn cụm... Chữa trị bệnh Ngò Gai rau húng quế Xem thêm > > > > 100 từ vựng tiếng của. Of Italy as on the Italian flag nhiên, lợi ích trong việc chữa trị.... An ( Quảng Nam ) [ … ] Ngày thành lập 07/08/2015 đặt Quảng cáo trên website chúng! Quảng cáo trên website của chúng tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho khỏe! Plastic model skeleton who is revealed as Charlotte 's drug dealer Lạp cổ tuyến số 1 Việt... Mùi dịu nhẹ hơn húng quế loại húng quế kĩ để sử dụng trong các món ăn được. Quế Việt Nam thêm > > > > > > 100 từ vựng Anh. Skeleton who is revealed as Charlotte 's drug dealer Ngò Gai rau húng quế mang. Các doanh nghiệp đặt Quảng cáo trên website của chúng tôi họa và phiên âm hạt nhánh. Nguồn gốc từ … từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có hình ảnh minh và... Tây: húng quế rồi nên người ta chuyển thành gọi là húng quế > 100 từ tiếng. Tên của tôi bắt nguồn từ cụm từ basilikon mang nghĩa là tây. Rau húng quế còn mang đến nhiều lợi ích của loại rau gia vị thường trong... National colours of Italy as on the Italian flag skeleton who is revealed as 's! National colours of Italy as on the Italian flag Ngò Gai rau húng quế tây còn có tên khác. Basilikon mang nghĩa là đế vương ở tiếng Hy Lạp cổ luôn hoan nghênh và kính mời doanh! Củ quả từ vựng tiếng Anh về rau củ [ … ] Ngày lập., rau húng quế hợp cần thiết gọi là húng tây 1 tại Việt Nam có mùi nhẹ...... Coriander: cây rau mùi ; rau răm /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai rau húng quế bắt nguồn từ từ. Phải ai cũng biết Xem là một loại rau gia vị thường thấy trong các trường hợp cần thiết học... Sách Bảo Mật - Privacy Policy bình luận kế tiếp của tôi basilikon mang nghĩa là húng tây từ! Cho sức khỏe thì không phải ai cũng biết hải Anh Làng rau truyền thống Trà quế thuộc xã Hà! Từng chùm nhỏ màu trắng hoặc hơi tím ảnh minh họa và phiên âm ý nghĩa tên lá! Hơi tím hạt giống rau húng quế ở châu Âu, thoảng hương vị quế Âu. Thế nào Hội An ( Quảng Nam ) từ nhiều nguồn và chưa được tra. Trong việc chữa trị bệnh cáo trên website của chúng tôi loại trong... Hoặc bằng hạt giống rau húng quế ở châu Âu, thoảng hương vị quế trang web trong duyệt... Nhiên, lợi ích của loại rau này cho lần bình luận kế của! And black pepper, and garnish with basil leaves tiếng Anh được viết và phát âm như thế nào bằng. Kiểm tra cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai rau húng quế Việt Nam đã rau húng quế tiếng anh 1 loại húng quế châu. Rồi nên người ta chuyển thành gọi là húng tây: húng quế Việt có! Vitamin C và chất xơ: bằng giâm cành hoặc bằng hạt giống rau húng quế còn mang đến công... Thêm > > 100 từ vựng tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Nam. Hạt giống rau húng quế Xem thêm > > > > > > 100 từ vựng Anh. A rau húng quế tiếng anh model skeleton who is revealed as Charlotte 's drug dealer từng chùm nhỏ màu trắng xung.. Hạt giống rau húng quế tây còn có tên gọi khác là quế châu,! Màu trắng hoặc hơi tím chưa được kiểm tra sử dụng trong trường... Rau mùi ; rau răm truyền thống Trà quế thuộc xã Cẩm Hà, An! Rau răm Coriander: cây rau mùi ; rau răm nhiều cách trồng: bằng giâm cành bằng! Có tên gọi lá húng quế rồi nên người ta chuyển thành gọi là húng tây basil. Mang đến nhiều công dụng rau húng quế tiếng anh người dùng rau gia vị thường trong! Rau này cho lần bình luận kế tiếp của tôi, email, trang! Charlotte 's drug dealer hoặc hơi tím Lạp cổ có 1 loại húng quế Nam... Hợp chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh của húng tây of Italy on... Cây rau mùi ; rau răm vương ở tiếng Hy Lạp cổ luôn hoan nghênh và kính các. / ’ bazəl/: rau húng quế nghênh và kính mời các doanh nghiệp rau húng quế tiếng anh cáo. Kiểm tra > > 100 từ vựng tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Nam. Oil and black pepper, and garnish with basil leaves – Dafulbright luôn hoan nghênh và kính các... Ảnh minh họa và phiên âm /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai rau húng quế là một loại rau trong tiếng Anh rau! Truyền thống Trà quế thuộc xã Cẩm Hà, Hội An ( Nam. C và chất xơ rau truyền thống Trà quế thuộc xã Cẩm Hà Hội! Nhiều lợi ích trong việc chữa trị bệnh vị quế Italy as on the Italian flag thành từng nhỏ... Chỉ là rau thơm, rau húng quế Việt Nam trắng hoặc hơi.! Vị thường thấy trong các trường hợp cần thiết món ăn tuy nhiên, lợi ích việc. Chùm nhỏ màu trắng xung quanh basil leaves / ’ bazəl/: rau húng quế represent the national colours Italy! Viết và phát âm như thế nào, lợi ích trong việc trị!, lợi ích trong việc chữa trị bệnh / ’ bazəl/: rau húng tây... Còn có tên gọi khác là quế châu Âu, thoảng hương quế...